VIETNAMESE
cục xương
Cục xương, Mảnh xương
ENGLISH
Bone fragment
/boʊn ˈfræɡmənt/
Bone fragment, Skeletal piece
Cục xương là một mẩu xương rời.
Ví dụ
1.
Một cục xương được tìm thấy khi phẫu thuật.
A bone fragment was found during surgery.
2.
Cục xương có thể gây ra biến chứng.
Bone fragments can cause complications.
Ghi chú
Từ Bone fragment thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả một phần nhỏ hoặc mảnh xương tách ra. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Fracture - Gãy xương
Ví dụ:
Bone fragments are often a result of a fracture.
(Các cục xương thường là kết quả của gãy xương.)
Bone marrow - Tủy xương
Ví dụ:
Bone fragments can sometimes expose bone marrow.
(Các cục xương đôi khi có thể làm lộ tủy xương.)
Osteoblast - Tế bào tạo xương
Ví dụ:
Osteoblasts help heal bone fragments after an injury.
(Tế bào tạo xương giúp phục hồi các cục xương sau chấn thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết