VIETNAMESE
làm hài lòng ai đó
làm vừa lòng
ENGLISH
satisfy somebody
/ˈsætɪˌsfaɪ ˈsʌmˌbɑdi/
please somebody, fulfill someone, content someone
Làm hài lòng ai là hành xử như mong muốn, nói những lời dễ nghe, hoặc hợp ý ai khiến người đó cảm thấy vui vẻ.
Ví dụ
1.
Đầu bếp mong muốn làm hài lòng thực khách bằng một bữa ăn ngon và được trình bày đẹp mắt.
The chef aimed to satisfy the customers with a delicious and well-presented meal.
2.
Công ty nỗ lực để làm hài lòng khách hàng bằng cách cung cấp các giải pháp cá nhân hóa và giải quyết nhu cầu cụ thể của họ.
The company strives to satisfy its clients by providing personalized solutions and addressing their specific needs.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ satisfy somebody khi nói hoặc viết nhé!
Satisfy the needs of someone- Đáp ứng nhu cầu của ai đó
Ví dụ:
The new policy is designed to satisfy the needs of employees.
(Chính sách mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của nhân viên.)
Satisfy someone’s curiosity - Làm thỏa mãn sự tò mò của ai đó
Ví dụ:
The documentary satisfied her curiosity about space exploration.
(Bộ phim tài liệu làm thỏa mãn sự tò mò của cô ấy về khám phá không gian.)
Fail to satisfy someone - Không làm hài lòng ai đó
Ví dụ:
The service failed to satisfy the customers’ expectations.
(Dịch vụ đã không làm hài lòng kỳ vọng của khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết