VIETNAMESE

biên bản cam kết

văn bản cam đoan

word

ENGLISH

commitment record

  
NOUN

/kəˈmɪtmənt ˈrɛkɔːd/

written agreement

“Biên bản cam kết” là văn bản trong đó các bên khẳng định sẽ thực hiện đúng nội dung đã thỏa thuận.

Ví dụ

1.

Nhân viên ký biên bản cam kết về bảo mật.

The employee signed a commitment record regarding confidentiality.

2.

Biên bản cam kết ràng buộc cả hai bên về mặt pháp lý.

The commitment record binds both parties legally.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) check Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) check Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) check Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)