VIETNAMESE

bảo lưu mọi quyền

giữ toàn quyền

word

ENGLISH

reserve all rights

  
VERB

/rɪˈzɜːv ɔːl raɪts/

retain all entitlements

“Bảo lưu mọi quyền” là tuyên bố không từ bỏ bất kỳ quyền hợp pháp nào trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ

1.

Công ty bảo lưu mọi quyền theo hợp đồng.

The company reserves all rights under the contract.

2.

Chúng tôi bảo lưu mọi quyền khởi kiện.

We reserve all rights to take legal action.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reserve all rights nhé! Retain full rights – Giữ toàn quyền Phân biệt: Retain full rights là cách diễn đạt tương đương reserve all rights, thường dùng trong hợp đồng hoặc tuyên bố pháp lý. Ví dụ: The publisher retains full rights to the material. (Nhà xuất bản giữ toàn quyền với tài liệu.) Keep all entitlements – Giữ mọi quyền lợi Phân biệt: Keep all entitlements tương đương reserve all rights, thường dùng trong văn bản lợi ích hoặc bồi thường. Ví dụ: The employee keeps all entitlements under the contract. (Nhân viên giữ mọi quyền lợi theo hợp đồng.) Assert legal rights – Khẳng định quyền pháp lý Phân biệt: Assert legal rights nhấn mạnh hành động tuyên bố và giữ quyền của mình, gần nghĩa với reserve all rights khi có tranh chấp. Ví dụ: The company asserted its legal rights during the lawsuit. (Công ty đã khẳng định quyền pháp lý trong vụ kiện.) Preserve all claims – Bảo lưu mọi khiếu nại Phân biệt: Preserve all claims là một cách diễn đạt thường thấy trong bản quyền, đồng nghĩa reserve all rights về mặt pháp lý. Ví dụ: The notice states that the author preserves all claims. (Thông báo nêu rằng tác giả bảo lưu mọi khiếu nại.)