VIETNAMESE
bọt mép
Bọt ở miệng, Bọt mép
ENGLISH
Froth at the mouth
/frɒθ æt ðə maʊθ/
Froth at the mouth, Oral froth
"Bọt mép" là hiện tượng bọt nhỏ xuất hiện ở mép do khô miệng hoặc bệnh lý.
Ví dụ
1.
Bọt mép có thể chỉ ra tình trạng mất nước.
Froth at the mouth can indicate dehydration.
2.
Lau bọt mép nhẹ nhàng bằng khăn.
Clean froth at the mouth gently with a cloth.
Ghi chú
Từ Froth at the mouth thuộc lĩnh vực y khoa (biểu hiện lâm sàng). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Seizure - Cơn co giật
Ví dụ:
Frothing at the mouth can occur during a severe seizure.
(Bọt mép có thể xuất hiện trong một cơn co giật nghiêm trọng.)
Rabies - Bệnh dại
Ví dụ:
Froth at the mouth is a classic symptom of rabies.
(Bọt mép là một triệu chứng kinh điển của bệnh dại.)
Aspiration - Hít phải dịch
Ví dụ:
Aspiration of saliva can lead to frothing at the mouth.
(Hít phải nước bọt có thể dẫn đến bọt mép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết