VIETNAMESE

não trước

Não phía trước

word

ENGLISH

Forebrain

  
NOUN

/ˈfɔrˌbreɪn/

Anterior brain

não trước là phần phía trước của não, chịu trách nhiệm về tư duy.

Ví dụ

1.

Não trước rất quan trọng cho tư duy phức tạp.

The forebrain is vital for complex thoughts.

2.

Tổn thương não trước ảnh hưởng đến nhận thức

Damage to the forebrain impairs cognition.

Ghi chú

Từ Forebrain thuộc lĩnh vực giải phẫu thần kinh, mô tả phần lớn nhất và quan trọng nhất của não, liên quan đến tư duy và cảm xúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Cerebrum - Đại não Ví dụ: The forebrain includes the cerebrum. (Não trước bao gồm đại não.) check Thalamus - Đồi thị Ví dụ: The thalamus processes sensory information in the forebrain. (Đồi thị xử lý thông tin cảm giác trong não trước.) check Hypothalamus - Vùng dưới đồi Ví dụ: The hypothalamus in the forebrain regulates body temperature. (Vùng dưới đồi trong não trước điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)