VIETNAMESE

thể chất và tinh thần

Sức khỏe toàn diện

word

ENGLISH

Physical and mental health

  
NOUN

/ˈfɪzɪkəl ənd ˈmɛntəl hɛlθ/

Holistic health

thể chất và tinh thần là sức khỏe cả cơ thể và tâm trí.

Ví dụ

1.

Thể chất và tinh thần liên quan chặt chẽ.

Physical and mental health are interconnected.

2.

Căng thẳng ảnh hưởng đến thể chất và tinh thần.

Stress impacts both physical and mental health.

Ghi chú

Từ physical and mental health thuộc lĩnh vực y học và sức khỏe, nhấn mạnh mối liên kết giữa cơ thể và tâm trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Holistic health - Sức khỏe toàn diện Ví dụ: Holistic health focuses on both physical and mental well-being. (Sức khỏe toàn diện tập trung vào cả thể chất và tinh thần.) check Mind-body connection - Sự liên kết giữa tâm trí và cơ thể Ví dụ: Yoga emphasizes the mind-body connection. (Yoga nhấn mạnh sự liên kết giữa tâm trí và cơ thể.) check Mental resilience - Sức chịu đựng tinh thần Ví dụ: Mental resilience helps cope with stress. (Sức chịu đựng tinh thần giúp đối phó với căng thẳng.)