VIETNAMESE

nhãn áp

Áp suất nhãn cầu

word

ENGLISH

Intraocular pressure

  
NOUN

/ˌɪntrəˈɑkjələr ˈprɛʃər/

Eye pressure

Nhãn áp là áp suất bên trong mắt.

Ví dụ

1.

Nhãn áp cao có thể dẫn đến bệnh tăng nhãn áp.

High intraocular pressure can lead to glaucoma.

2.

Kiểm tra thường xuyên theo dõi nhãn áp.

Regular tests monitor intraocular pressure.

Ghi chú

Từ Intraocular pressure thuộc lĩnh vực nhãn khoa, mô tả áp lực bên trong mắt. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Glaucoma - Bệnh tăng nhãn áp Ví dụ: High intraocular pressure is a key indicator of glaucoma. (Áp lực nội nhãn cao là một dấu hiệu chính của bệnh tăng nhãn áp.) check Aqueous humor - Thủy dịch Ví dụ: The flow of aqueous humor affects intraocular pressure. (Dòng chảy của thủy dịch ảnh hưởng đến nhãn áp.) check Ophthalmologist - Bác sĩ nhãn khoa Ví dụ: An ophthalmologist can measure your intraocular pressure. (Bác sĩ nhãn khoa có thể đo áp lực nội nhãn của bạn.)