VIETNAMESE
làm mát
ENGLISH
cool down
/kul daʊn/
Làm mát là từ chỉ việc làm cho một vật thể hoặc môi trường trở nên mát mẻ hơn, có thể bằng sử dụng máy lạnh hoặc quạt lạnh.
Ví dụ
1.
Sau khi tập luyện vất vả, làm mát và dãn cơ rất cần thiết.
After a strenuous workout, it's essential to cool down and stretch.
2.
Huấn luyện viên đã hướng dẫn các vận động viên làm mát cơ thể thông qua một chuỗi các bài tập.
The coach guided the athletes through a series of exercises to cool down their bodies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cool down khi nói hoặc viết nhé!
Cool down after [exercise] – Làm mát cơ thể sau khi tập luyện
Ví dụ:
It’s important to cool down after a workout to prevent injury.
(Làm mát cơ thể sau khi tập luyện rất quan trọng để tránh chấn thương.)
Cool down a room – Làm mát căn phòng
Ví dụ:
They used a fan to cool down the room during the summer.
(Họ dùng quạt để làm mát căn phòng trong mùa hè.)
Cool down tensions – Làm dịu căng thẳng
Ví dụ:
The mediator worked to cool down tensions between the two parties.
(Người hòa giải đã làm dịu căng thẳng giữa hai bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết