VIETNAMESE

được áp dụng

được thực thi

word

ENGLISH

be put into effect

  
VERB

/bi pʊt ˈɪntuː ɪˈfɛkt/

be implemented

“Được áp dụng” là đã được đưa vào thực tế sử dụng, thường là với chính sách, luật, hoặc biện pháp.

Ví dụ

1.

Quy định mới sẽ được áp dụng tháng sau.

The new rule will be put into effect next month.

2.

Chính sách này đã được áp dụng rồi.

This policy has already been put into effect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be put into effect nhé! check Be implemented - Được triển khai Phân biệt: Be implemented nhấn mạnh đến hành động thực thi một kế hoạch hoặc quy định, gần nghĩa với be put into effect. Ví dụ: The new system will be implemented next month. (Hệ thống mới sẽ được triển khai vào tháng tới.) check Be carried out - Được thực hiện Phân biệt: Be carried out chỉ việc thực hiện hành động hoặc nhiệm vụ, mang tính cụ thể và linh hoạt hơn be put into effect. Ví dụ: The plan was carried out successfully. (Kế hoạch đã được thực hiện thành công.) check Be executed - Được thi hành Phân biệt: Be executed mang tính chính thức và có tính hệ thống, gần nghĩa với be put into effect nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: The reforms were executed by the new government. (Các cải cách được chính phủ mới thi hành.) check Be enforced - Được thi hành Phân biệt: Be enforced giống với be put into effect nhưng tập trung hơn vào việc đảm bảo tuân thủ, đặc biệt là luật pháp. Ví dụ: The new rules will be enforced starting Monday. (Các quy định mới sẽ bắt đầu được thi hành từ thứ Hai.)