VIETNAMESE
thi hành
thực thi
ENGLISH
execute
/ˈɛksəˌkjut/
implement, carry out, put into effect
Thi hành là thực hiện, thực thi, làm cho thành hiện thực điều đã được chính thức quyết định; thường dùng trong các lĩnh vực pháp luật, hành chính, hay quản lý để chỉ việc thực hiện các quyết định, quy định của các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Người chỉ huy ra lệnh cho binh lính thi hành nhiệm vụ.
The commander ordered the soldiers to execute the mission.
2.
Tướng chỉ huy ra lệnh để thi hành chiến dịch quân sự, và binh sĩ di chuyển nhanh chóng để thực hiện kế hoạch.
The general gave the command to execute the military operation, and the troops moved swiftly to carry out the plan.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ execute khi nói hoặc viết nhé!
Execute a plan - Thực hiện kế hoạch
Ví dụ:
The team executed the plan successfully.
(Nhóm đã thực hiện kế hoạch thành công.)
Execute a task - Thực hiện một nhiệm vụ
Ví dụ:
He executed the task with precision and speed.
(Anh ấy thực hiện nhiệm vụ một cách chính xác và nhanh chóng.)
Execute an order - Thi hành một mệnh lệnh
Ví dụ:
The soldiers executed the order without hesitation.
(Những người lính thi hành mệnh lệnh mà không do dự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết