VIETNAMESE

vương quyền

Quyền lực hoàng gia

word

ENGLISH

Sovereignty

  
NOUN

/ˈsɒvrɪnti/

Royal authority

“Vương quyền” là quyền lực và trách nhiệm của một vị vua hoặc hoàng hậu trong hoàng gia.

Ví dụ

1.

Vương quyền của nhà vua được tất cả tôn trọng.

The sovereignty of the king was respected by all.

2.

Vương quyền đảm bảo quyền lực của nhà vua.

Sovereignty ensures the monarch's authority.

Ghi chú

Từ Sovereignty là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trịluật quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Royal power – Quyền lực vương triều Ví dụ: In ancient monarchies, sovereignty or royal power resided solely in the king. (Trong các vương triều cổ đại, vương quyền nằm trọn trong tay vua.) check Supreme authority – Thẩm quyền tối cao Ví dụ: Sovereignty refers to the supreme authority to rule over a territory or population. (Vương quyền là biểu hiện của thẩm quyền tối cao cai trị một lãnh thổ hoặc dân cư.) check Monarchical legitimacy – Tính chính danh vương quyền Ví dụ: The dynasty justified its rule through divine right and monarchical legitimacy, reinforcing sovereignty. (Triều đại khẳng định quyền cai trị thông qua tính chính danh vương quyền và quyền thiêng liêng.)