VIETNAMESE

gia hạn thanh toán

lùi thời gian trả tiền

word

ENGLISH

be granted a payment extension

  
VERB

/bi ˈɡrɑːntɪd ə ˈpeɪmənt ɪkˈstɛnʃən/

be extended in payment

“Gia hạn thanh toán” là kéo dài thời hạn phải trả tiền theo thỏa thuận.

Ví dụ

1.

Khách hàng được gia hạn thanh toán.

The customer was granted a payment extension.

2.

Hạn thanh toán có thể được gia hạn một lần.

The payment deadline can be extended once.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be granted (trong "be granted a payment extension") nhé! check Be approved – Được phê duyệt Phân biệt: Be approved là cách nói phổ biến và tương đương với be granted, thường dùng trong phê duyệt thủ tục hoặc yêu cầu tài chính. Ví dụ: A payment delay request was approved by the bank. (Yêu cầu hoãn thanh toán đã được ngân hàng phê duyệt.) check Be allowed – Được cho phép Phân biệt: Be allowed là cách diễn đạt thông dụng, tương đương với be granted nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: The customer was allowed a 10-day grace period. (Khách hàng được cho phép thời gian gia hạn 10 ngày.) check Be issued – Được cấp Phân biệt: Be issued mang tính thủ tục, gần nghĩa be granted khi đề cập đến các quyền hoặc tài liệu như gia hạn thanh toán, giấy phép,... Ví dụ: An extension was issued for overdue invoices. (Một gia hạn đã được cấp cho các hóa đơn quá hạn.) check Be authorized – Được ủy quyền/phê chuẩn Phân biệt: Be authorized là cách diễn đạt trang trọng hơn của be granted, dùng phổ biến trong bối cảnh pháp lý hoặc ngân hàng. Ví dụ: The payment plan was authorized by the finance committee. (Kế hoạch thanh toán đã được ủy quyền bởi ủy ban tài chính.)