VIETNAMESE

làm hả giận

làm bớt giận

word

ENGLISH

calm someone down

  
PHRASE

/kɑlm ˈsʌmˌwʌn daʊn/

appease someone, mollify someone, placate someone

Làm hả giận là hành động, nói những lời nói có tác dụng làm cho người đang tức giận cảm thấy thoải mái và bớt khó chịu.

Ví dụ

1.

Khi căng thẳng gia tăng, anh ấy đã cố gắng làm hả giận mọi người bằng những lời êm dịu.

When tensions rose, he tried to calm everyone down with a soothing speech.

2.

Giáo viên đã sử dụng kỹ thuật làm bình tĩnh để làm hả giận học sinh đang nóng nảy.

The teacher used a calming technique to calm down the upset student.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ calm someone down khi nói hoặc viết nhé! check Calm someone down after an argument - Làm ai đó dịu đi sau một cuộc tranh cãi Ví dụ: He calmed his friend down after the heated argument. (Anh ấy làm bạn mình dịu đi sau cuộc tranh cãi nảy lửa.) check Use words to calm someone down - Sử dụng lời nói để làm dịu ai đó Ví dụ: She used kind words to calm the crying child down. (Cô ấy sử dụng những lời nhẹ nhàng để làm dịu đứa trẻ đang khóc.)