VIETNAMESE
đường bưu điện
tuyến bưu chính
ENGLISH
postal route
/ˈpəʊstl ruːt/
mail route
“Đường bưu điện” là tuyến vận chuyển thư tín và bưu phẩm qua mạng lưới bưu chính.
Ví dụ
1.
Tuyến đường bưu điện này nối các làng xa xôi.
This postal route connects remote villages.
2.
Tuyến bưu điện này hoạt động từ năm 1950.
The postal route has been active since 1950.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ route khi nói hoặc viết nhé!
Plan a route – lập kế hoạch tuyến đường
Ví dụ:
The delivery team needs to plan a route for efficiency.
(Đội giao hàng cần lập kế hoạch tuyến đường để tiết kiệm thời gian)
Follow a route – đi theo tuyến đường
Ví dụ:
The mail carrier followed a route through the neighborhood.
(Người đưa thư đi theo tuyến đường qua khu phố)
Change a route – thay đổi tuyến đường
Ví dụ:
They had to change a route due to road construction.
(Họ phải thay đổi tuyến đường do công trình xây dựng)
Optimize a route – tối ưu hóa tuyến đường
Ví dụ:
The company used software to optimize a route for deliveries.
(Công ty sử dụng phần mềm để tối ưu hóa tuyến đường cho việc giao hàng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết