VIETNAMESE

truy nã

phát lệnh bắt giữ

word

ENGLISH

issue a wanted notice

  
VERB

/ˈɪʃuː ə ˈwɒntɪd ˈnəʊtɪs/

put on wanted list

“Truy nã” là phát lệnh tìm kiếm, bắt giữ người bị tình nghi phạm tội đang bỏ trốn.

Ví dụ

1.

Đối tượng đã bị truy nã.

The suspect has been issued a wanted notice.

2.

Interpol phát lệnh truy nã tên tội phạm.

Interpol issued a wanted notice for the criminal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của issue a wanted notice nhé! check Put out a wanted alert – Phát cảnh báo truy nã Phân biệt: Put out a wanted alert là cách diễn đạt thông dụng để chỉ hành động phát đi thông báo truy nã, tương đương issue a wanted notice. Ví dụ: The police put out a wanted alert for the suspect. (Cảnh sát đã phát cảnh báo truy nã đối với nghi phạm.) check Release a warrant – Phát lệnh truy nã Phân biệt: Release a warrant nhấn mạnh hành động ban hành lệnh truy bắt chính thức, gần nghĩa với issue a wanted notice nhưng thiên về khía cạnh pháp lý. Ví dụ: The court released a warrant for his arrest. (Tòa án đã ban hành lệnh truy nã anh ta.) check Circulate a wanted poster – Phát tán ảnh truy nã Phân biệt: Circulate a wanted poster mang tính truyền thông đại chúng, thường là phát tán hình ảnh nghi phạm để tìm kiếm thông tin. Ví dụ: The police circulated a wanted poster across the city. (Cảnh sát đã phát tán ảnh truy nã khắp thành phố.) check Announce a search – Thông báo tìm kiếm Phân biệt: Announce a search dùng trong các thông báo rộng rãi để thông tin về việc truy tìm, gần nghĩa với issue a wanted notice trong ngữ cảnh hành chính. Ví dụ: Authorities announced a search for the escapee. (Nhà chức trách đã thông báo tìm kiếm người trốn thoát.)