VIETNAMESE

biện pháp mạnh

hành động cứng rắn

word

ENGLISH

strong measure

  
NOUN

/strɒŋ ˈmɛʒə/

tough action

“Biện pháp mạnh” là hành động quyết liệt, nghiêm khắc được sử dụng trong tình huống khẩn cấp hoặc nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Chính phủ công bố biện pháp mạnh chống buôn lậu.

The government announced strong measures against smuggling.

2.

Cần biện pháp mạnh để ngăn chặn tham nhũng.

We need strong measures to stop corruption.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strong measure nhé! check Strict measure – Biện pháp nghiêm ngặt Phân biệt: Strict measure tương đương strong measure, thường dùng khi chính phủ áp dụng biện pháp kiểm soát nghiêm. Ví dụ: Strict measures were taken to curb inflation. (Các biện pháp nghiêm ngặt đã được áp dụng để kiềm chế lạm phát.) check Harsh measure – Biện pháp cứng rắn Phân biệt: Harsh measure là biện pháp mang tính trừng phạt cao, tương đương strong measure trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Ví dụ: The regime enforced harsh measures on protestors. (Chính quyền đã áp dụng các biện pháp cứng rắn với người biểu tình.) check Forceful action – Hành động quyết liệt Phân biệt: Forceful action mang sắc thái hành động mạnh tay, gần nghĩa với strong measure trong ngữ cảnh phản ứng nhanh. Ví dụ: The company took forceful action against fraud. (Công ty đã có hành động quyết liệt chống gian lận.) check Decisive step – Bước đi dứt khoát Phân biệt: Decisive step là bước tiến mang tính quyết định, tương đương strong measure trong bối cảnh chiến lược. Ví dụ: The ministry took a decisive step to reform policy. (Bộ đã có bước đi dứt khoát để cải cách chính sách.)