VIETNAMESE
Đôi má
Hai má
ENGLISH
Cheeks
/tʃiːks/
Facial cheeks
“Đôi má” là phần da hai bên khuôn mặt dưới mắt.
Ví dụ
1.
Má cô ấy ửng đỏ khi ngượng.
Her cheeks turned red when she blushed.
2.
Má em bé tròn trịa.
The baby’s cheeks are chubby.
Ghi chú
Từ Cheeks thuộc lĩnh vực giải phẫu học và miêu tả ngoại hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rosy cheeks - Má hồng
Ví dụ:
She had rosy cheeks after the run.
(Cô ấy có đôi má hồng sau khi chạy.)
Dimples - Lúm đồng tiền
Ví dụ:
His dimples appeared whenever he smiled.
(Lúm đồng tiền của anh ấy xuất hiện mỗi khi anh ấy cười.)
Blush - Đỏ mặt
Ví dụ:
Her cheeks turned red with a blush when he complimented her.
(Má cô ấy đỏ lên khi anh ấy khen ngợi cô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết