VIETNAMESE

bồi thường thiệt hại

đền bù tổn thất

word

ENGLISH

damage compensation

  
NOUN

/ˈdæmɪʤ ˌkɒmpənˈseɪʃən/

indemnification

“Bồi thường thiệt hại” là việc đền bù tổn thất thực tế mà bên bị hại phải gánh chịu.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận được bồi thường thiệt hại sau tai nạn.

He received damage compensation after the accident.

2.

Việc bồi thường thiệt hại được giải quyết tại tòa.

Damage compensation was settled in court.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ damage compensation khi nói hoặc viết nhé! check Seek damage compensation – đòi bồi thường thiệt hại Ví dụ: The victim sought damage compensation for the accident’s impact. (Nạn nhân đòi bồi thường thiệt hại vì ảnh hưởng của vụ tai nạn) check Award damage compensation – trao bồi thường thiệt hại Ví dụ: The court awarded damage compensation to the affected party. (Tòa án trao bồi thường thiệt hại cho bên bị ảnh hưởng) check Calculate damage compensation – tính toán bồi thường thiệt hại Ví dụ: Experts calculated damage compensation based on the losses incurred. (Các chuyên gia tính toán bồi thường thiệt hại dựa trên thiệt hại phát sinh) check Negotiate damage compensation – đàm phán bồi thường thiệt hại Ví dụ: Both sides negotiated damage compensation to reach a fair settlement. (Cả hai bên đàm phán bồi thường thiệt hại để đạt được thỏa thuận công bằng)