VIETNAMESE

bộ quy tắc ứng xử

quy tắc hành xử

word

ENGLISH

code of conduct

  
NOUN

//koʊd əv ˈkɒndʌkt//

behavioral guidelines

“Bộ quy tắc ứng xử” là tập hợp các nguyên tắc và tiêu chuẩn hướng dẫn hành vi và thái độ trong một tổ chức hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Nhân viên phải tuân thủ bộ quy tắc ứng xử của công ty.

Employees must adhere to the company's code of conduct.

2.

Bộ quy tắc ứng xử nêu rõ các hành vi được chấp nhận.

The code of conduct outlines acceptable behaviors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của code of conduct nhé! check Ethical code – Bộ quy tắc đạo đức Phân biệt: Ethical code tương đương code of conduct khi nói đến quy tắc ứng xử nghề nghiệp hoặc xã hội. Ví dụ: The company enforces a strict ethical code for all staff. (Công ty áp dụng quy tắc đạo đức nghiêm ngặt cho toàn bộ nhân viên.) check Behavioral guidelines – Hướng dẫn hành vi Phân biệt: Behavioral guidelines là tập quy định định hướng hành vi, gần nghĩa code of conduct trong trường học, tổ chức. Ví dụ: All volunteers must follow the behavioral guidelines. (Tất cả tình nguyện viên phải tuân theo hướng dẫn hành vi.) check Standards of conduct – Tiêu chuẩn ứng xử Phân biệt: Standards of conduct là cụm trang trọng hơn, tương đương với code of conduct trong tổ chức chính phủ hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: The board revised its standards of conduct this year. (Ban giám đốc đã sửa đổi tiêu chuẩn ứng xử trong năm nay.) check Rules of behavior – Quy tắc hành xử Phân biệt: Rules of behavior là cách diễn đạt đơn giản hơn của code of conduct, phù hợp trong văn bản phổ thông. Ví dụ: The training covers all rules of behavior for staff. (Khóa đào tạo bao gồm tất cả quy tắc hành xử cho nhân viên.)