VIETNAMESE
Tạng phủ
cơ quan nội tạng
ENGLISH
Viscera
/ˈvɪsərə/
internal organs
"Tạng phủ" là các cơ quan bên trong cơ thể người hoặc động vật.
Ví dụ
1.
Tạng phủ được bảo vệ bởi lồng ngực.
The viscera are protected by the ribcage.
2.
Phẫu thuật có thể liên quan đến việc loại bỏ tạng phủ.
Surgery can involve removal of viscera.
Ghi chú
Từ Viscera thuộc lĩnh vực y học và giải phẫu học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Abdominal organs - Cơ quan trong ổ bụng
Ví dụ:
The viscera include the stomach, intestines, and liver.
(Tạng phủ bao gồm dạ dày, ruột và gan.)
Peritoneum - Phúc mạc
Ví dụ:
The viscera are enclosed within the peritoneum.
(Tạng phủ được bao bọc bởi phúc mạc.)
Organ system - Hệ cơ quan
Ví dụ:
The digestive organ system is a part of the viscera.
(Hệ cơ quan tiêu hóa là một phần của tạng phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết