VIETNAMESE
làm răng
ENGLISH
go to the dentist
/ɡoʊ tu ðə ˈdɛntɪst/
have dental work done, visit the dentist, have a dental appointment
Làm răng là thực hiện các công việc liên quan đến chăm sóc răng miệng, chẳng hạn như trám răng, nhổ răng hoặc chỉnh nha.
Ví dụ
1.
Nên đến làm răng định kỳ để kiểm tra tổng thể răng miệng.
It's essential to go to the dentist regularly for oral health check-ups.
2.
Nhiều người tránh không đi làm răng vì sợ các thủ thuật liên quan đến răng miệng.
Many people avoid going to the dentist due to fear of dental procedures.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ go to the dentist khi nói hoặc viết nhé!
Go to the dentist for a check-up - Đi nha sĩ để kiểm tra
Ví dụ:
She went to the dentist for her biannual dental check-up.
(Cô ấy đến nha sĩ để kiểm tra răng định kỳ hai lần mỗi năm.)
Go to the dentist for a cavity filling - Đi nha sĩ để trám răng sâu
Ví dụ:
He went to the dentist to get a cavity filled.
(Anh ấy đến nha sĩ để trám răng sâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết