VIETNAMESE
nói giọng nghèn nghẹt
ENGLISH
speak with a snuffle
/spiːk wɪð ə ˈsnʌf.əl/
Nói giọng nghèn nghẹt là nói với âm thanh không rõ ràng, bị nghẹt.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói giọng nghèn nghẹt vì bị cảm.
She speaks with a snuffle because she has a cold.
2.
Khi tôi hỏi anh ấy, anh ấy chỉ trả lời bằng giọng nghèn nghẹt.
When I asked him, he only replied in a muffled voice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các collocation thường đi kèm với từ snuffle nhé!
Hear a snuffle – Nghe thấy tiếng khịt mũi
Ví dụ:
I heard a snuffle coming from the next room.
(Tôi nghe thấy tiếng khịt mũi từ phòng bên cạnh.)
Catch a snuffle – Bị cảm, dẫn đến nghẹt mũi
Ví dụ:
He caught a snuffle after being out in the rain all day.
(Anh ấy bị cảm dẫn đến nghẹt mũi sau khi ở ngoài trời mưa cả ngày.)
Make a snuffle – Phát ra tiếng khịt mũi
Ví dụ:
The dog made a snuffle as it sniffed around the room.
(Con chó phát ra tiếng khịt mũi khi nó đánh hơi xung quanh phòng.)
Suppress a snuffle – Kiềm chế tiếng khịt mũi
Ví dụ:
He tried to suppress a snuffle so as not to disturb the meeting.
(Anh ấy cố gắng kiềm chế tiếng khịt mũi để không làm phiền cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết