VIETNAMESE
tổng cộng tiền
tổng số tiền
ENGLISH
total amount
/ˈtəʊtl əˈmaʊnt/
full sum
“Tổng cộng tiền” là toàn bộ số tiền được cộng lại từ các khoản nhỏ.
Ví dụ
1.
Tổng cộng tiền là 350 đô.
The total amount came to $350.
2.
Cộng tất cả để ra tổng cộng tiền.
Add everything to get the total amount.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ amount khi nói hoặc viết nhé!
Calculate an amount – tính toán số tiền
Ví dụ:
She needs to calculate an amount before finalizing the budget.
(Cô ấy cần tính toán số tiền trước khi hoàn thiện ngân sách)
Pay an amount – thanh toán số tiền
Ví dụ:
He agreed to pay an amount to settle the invoice.
(Anh ấy đồng ý thanh toán số tiền để giải quyết hóa đơn)
Reduce an amount – giảm số tiền
Ví dụ:
The seller offered to reduce an amount for quick payment.
(Người bán đề nghị giảm số tiền nếu thanh toán nhanh)
Confirm an amount – xác nhận số tiền
Ví dụ:
Please confirm an amount before processing the transaction.
(Vui lòng xác nhận số tiền trước khi xử lý giao dịch)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết