VIETNAMESE

phá bỏ giới hạn

word

ENGLISH

Break barriers

  
VERB

/breɪk ˈbæriərz/

Phá bỏ giới hạn là hành động vượt qua các ranh giới hoặc hạn chế.

Ví dụ

1.

Cô ấy phá bỏ giới hạn trong ngành công nghiệp do nam giới thống trị.

She broke barriers in the male-dominated industry.

2.

Phá bỏ giới hạn truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.

Breaking barriers inspires future generations.

Ghi chú

Từ Break barriers là một từ ghép của break (phá bỏ) và barriers (giới hạn, rào cản). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Break stereotypes - Phá vỡ định kiến Ví dụ: She broke stereotypes by excelling in a male-dominated field. (Cô ấy phá vỡ định kiến bằng cách xuất sắc trong một lĩnh vực nam giới chiếm ưu thế.) check Break limitations - Phá vỡ giới hạn Ví dụ: He broke his limitations and achieved remarkable success. (Anh ấy phá vỡ giới hạn của mình và đạt được thành công đáng kể.) check Break boundaries - Phá vỡ ranh giới Ví dụ: The new technology breaks boundaries in healthcare. (Công nghệ mới phá vỡ ranh giới trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.)