VIETNAMESE
biên bản nghiệm thu hoàn thành
nghiệm thu cuối cùng
ENGLISH
completion acceptance record
/kəmˈpliːʃən əkˈsɛptəns ˈrɛkɔːd/
final acceptance form
“Biên bản nghiệm thu hoàn thành” là văn bản ghi nhận toàn bộ công việc/dự án đã hoàn tất và đạt yêu cầu.
Ví dụ
1.
Biên bản nghiệm thu hoàn thành được nộp cho khách hàng.
The completion acceptance record was submitted to the client.
2.
Cả nhóm đã cùng ký biên bản nghiệm thu hoàn thành.
The team signed the completion acceptance record together.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết