VIETNAMESE
làm ô danh
làm mất mặt, làm mất thể diện
ENGLISH
disgrace
/dɪsˈɡreɪs/
sully, humiliate
Làm ô danh là một cụm từ có nghĩa là làm cho danh tiếng của một người trở nên xấu đi, bị bôi nhọ, thường để chỉ những hành vi cố ý làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm của người khác.
Ví dụ
1.
Hành vi vô đạo đức của anh ấy tại nơi làm việc đã làm ô danh cả đội và làm tổn thương danh tiếng của công ty.
His unethical behavior in the workplace disgraced the entire team and damaged the company's reputation.
2.
Những thông tin gây sốc về cuộc sống cá nhân của chính trị gia đe dọa làm ô danh ông ta và làm suy giảm niềm tin của người dân vào tài lãnh đạo của ông.
The scandalous revelations about the politician's personal life threatened to disgrace him and undermine public trust in his leadership.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ disgrace nhé!
Disgraceful (adj) - Đáng xấu hổ
Ví dụ:
His disgraceful behavior shocked everyone at the event.
(Hành vi đáng xấu hổ của anh ấy khiến mọi người tại sự kiện bị sốc.)
Disgracefully (adv) - Một cách đáng xấu hổ
Ví dụ:
He was disgracefully dismissed from his position.
(Anh ấy bị cách chức một cách đáng xấu hổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết