VIETNAMESE
Đôi mắt
Hai mắt
ENGLISH
Eyes
/aɪz/
Ocular organs
“Đôi mắt” là cơ quan thị giác, giúp con người nhìn thấy.
Ví dụ
1.
Đôi mắt anh ấy sáng lên vì hào hứng.
His eyes sparkled with excitement.
2.
Cô ấy nhắm đôi mắt và ngủ bình yên.
She closed her eyes and slept peacefully.
Ghi chú
Từ Eyes thuộc lĩnh vực giải phẫu học và văn học miêu tả. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Iris - Mống mắt
Ví dụ:
Her irises were a striking shade of green.
(Mống mắt của cô ấy có màu xanh lá nổi bật.)
Pupil - Đồng tử
Ví dụ:
The pupils dilate in low light conditions.
(Đồng tử giãn ra trong điều kiện ánh sáng yếu.)
Eyelid - Mí mắt
Ví dụ:
He closed his eyelids to rest his tired eyes.
(Anh ấy nhắm mí mắt lại để nghỉ ngơi đôi mắt mệt mỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết