VIETNAMESE

đấu thầu rộng rãi

mời thầu công khai

word

ENGLISH

open bidding

  
NOUN

/ˈəʊpən ˈbɪdɪŋ/

public tender

“Đấu thầu rộng rãi” là hình thức mời thầu công khai cho tất cả các nhà thầu đủ điều kiện tham gia.

Ví dụ

1.

Nhà nước tổ chức đấu thầu rộng rãi cho dự án.

The government launched open bidding for the project.

2.

Đấu thầu rộng rãi đảm bảo công bằng minh bạch.

Open bidding ensures fairness and transparency.

Ghi chú

Từ Open bidding là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanhđấu thầu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Transparent process – Quy trình minh bạch Ví dụ: Open bidding ensures a transparent process in government contracts. (Đấu thầu rộng rãi đảm bảo quy trình minh bạch trong các hợp đồng chính phủ.) check Competitive bidding – Đấu thầu cạnh tranh Ví dụ: Open bidding promotes competitive bidding among qualified suppliers. (Đấu thầu rộng rãi thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhà cung cấp đủ điều kiện.) check Public procurement – Mua sắm công Ví dụ: Open bidding is a core part of public procurement policy. (Đấu thầu rộng rãi là phần cốt lõi trong chính sách mua sắm công.) check Fair selection – Lựa chọn công bằng Ví dụ: Open bidding aims to guarantee a fair selection of contractors. (Đấu thầu rộng rãi nhằm đảm bảo việc lựa chọn nhà thầu công bằng.)