VIETNAMESE
ngậm câm
giữ im lặng
ENGLISH
remain silent
/rɪˈmeɪn ˈsaɪlənt/
stay quiet
Ngậm câm là hành động im lặng, không nói lời nào.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngậm câm trong buổi họp.
He remained silent during the meeting.
2.
Cô ấy giữ im lặng dù xung quanh rất hỗn loạn.
She stayed quiet despite the chaos around her.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số động từ đi cùng với silent để tạo ra những sắc thái ý nghĩa khác nhau nhé!
Stay silent - Tiếp tục im lặng
Ví dụ:
He chose to stay silent rather than argue.
(Anh ấy chọn im lặng thay vì tranh cãi.)
Fall silent - Trở nên im lặng
Ví dụ:
The room fell silent when the teacher entered.
(Cả căn phòng im lặng khi giáo viên bước vào.)
Go silent - Đột ngột im lặng
Ví dụ:
The phone went silent.
(Điện thoại đột ngột im lặng.)
Hold silent - Giữ sự im lặng
Ví dụ:
They hold silent about the reason of the problem.
(Họ giữ im lặng về nguyên nhân của vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết