VIETNAMESE
làm cho dễ hiểu
ENGLISH
make it easy to understand
/meɪk ɪt ˈizi tu ˌʌndərˈstænd/
Làm cho dễ hiểu là cố gắng giải thích hoặc truyền đạt một thông tin, ý tưởng, hoặc sự việc sao cho người khác có thể dễ dàng nắm bắt, có thể thông qua việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ hoặc hình ảnh.
Ví dụ
1.
Giáo sư cố gắng làm cho lý thuyết phức tạp dễ hiểu để sinh viên hiểu.
The professor tried to make the complex theory easy to understand for his students.
2.
Phần mềm thiết kế đồ họa thêm vào các tính năng làm cho nó dễ hiểu kể cả với người mới vào nghề.
The graphic design software included features that made it easy to understand, even for beginners.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make it easy to understand nhé!
Simplify – Đơn giản hóa
Phân biệt: Simplify mang nghĩa làm cho thứ gì đó trở nên dễ dàng hơn bằng cách loại bỏ sự phức tạp hoặc không cần thiết.
Ví dụ:
The teacher tried to simplify the concept of quantum mechanics for the students.
(Giáo viên đã cố gắng đơn giản hóa khái niệm cơ học lượng tử cho học sinh.)
Clarify – Làm rõ
Phân biệt: Clarify nhấn mạnh vào việc giải thích một vấn đề để nó trở nên dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
Could you clarify your point? I didn't quite get what you meant.
(Bạn có thể làm rõ quan điểm của mình không? Tôi không hoàn toàn hiểu ý bạn.)
Explain – Giải thích
Phân biệt: Explain mang nghĩa cung cấp thông tin hoặc lý do để giúp ai đó hiểu vấn đề nào đó.
Ví dụ:
The professor explained the theory in a way that even beginners could understand.
(Giáo sư đã giải thích lý thuyết theo cách mà ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể hiểu được.)
Elucidate – Làm sáng tỏ
Phân biệt: Elucidate mang sắc thái trang trọng hơn, có nghĩa là làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp bằng cách giải thích hoặc cung cấp thêm chi tiết.
Ví dụ:
The scientist elucidated the results of the experiment during the conference.
(Nhà khoa học đã làm sáng tỏ kết quả của thí nghiệm trong hội nghị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết