VIETNAMESE

lẩn quẩn

bế tắc, không lối thoát

word

ENGLISH

stuck

  
ADJ

/stʌk/

be in a rut, going nowhere, spinning in circles

Lẩn quẩn là tính từ chỉ trạng thái bế tắc, không có lối thoát, không tìm ra được cách thoát khỏi tình huống hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ

1.

Cô ấy lẩn quẩn trong giao thông suốt vài giờ do tai nạn trên đường cao tốc.

She got stuck in traffic for hours due to the accident on the highway.

2.

Người đi bộ đường dài lẩn quẩn trong khu rừng dày đặc và không thể tìm đường ra.

The hiker got stuck in the dense forest and couldn't find the way out.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stuck khi nói hoặc viết nhé! check Be stuck with something - Mắc kẹt với điều gì Ví dụ: I am stuck with this assignment until midnight. (Tôi bị mắc kẹt với bài tập này đến nửa đêm.) check Get stuck on something - Bị kẹt ở một vấn đề Ví dụ: She got stuck on a tricky question in the exam. (Cô ấy bị kẹt ở một câu hỏi khó trong bài kiểm tra.) check Feel stuck - Cảm thấy bị mắc kẹt Ví dụ: He feels stuck in his current job and wants a change. (Anh ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc hiện tại và muốn thay đổi.)