VIETNAMESE
nhủ
khuyên nhủ, nhắn nhủ
ENGLISH
Advise
/ədˈvaɪz/
“Nhủ” là hành động khuyên bảo hoặc gợi ý điều gì đó cho người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhủ anh ấy cẩn thận hơn.
She advised him to be more careful.
2.
Anh ấy nhủ cô cách xử lý tình huống.
He advised her on how to handle the situation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ advise khi nói hoặc viết nhé!
Advise someone to do something – Nhủ ai đó làm điều gì
Ví dụ:
She advised him to save money for the future.
(Cô ấy nhủ anh ấy tiết kiệm tiền cho tương lai.)
Advise on a situation – Nhủ về một tình huống
Ví dụ:
The lawyer advised on how to handle the legal case.
(Luật sư nhủ cách xử lý vụ kiện pháp lý.)
Advise against something – Khuyên không nên làm gì đó
Ví dụ:
He advised against investing in risky stocks.
(Anh ấy nhủ không nên đầu tư vào cổ phiếu rủi ro.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết