VIETNAMESE

biến phí

chi phí biến đổi

word

ENGLISH

variable cost

  
NOUN

/ˈveəriəbl kɒst/

flexible expense

“Biến phí” là loại chi phí thay đổi theo sản lượng sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh.

Ví dụ

1.

Chi phí lao động được xem là biến phí.

Labor is considered a variable cost.

2.

Cần giảm biến phí để tăng lợi nhuận.

We need to reduce variable costs to increase profits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của variable cost nhé! check Flexible cost – Chi phí linh hoạt Phân biệt: Flexible cost là chi phí thay đổi theo mức sản xuất, tương đương variable cost trong tài chính – kế toán. Ví dụ: Labor is often treated as a flexible cost. (Chi phí lao động thường được xem là chi phí linh hoạt.) check Changing expense – Chi phí biến đổi Phân biệt: Changing expense là cách gọi mô tả tính không cố định của variable cost. Ví dụ: Raw materials are typically a changing expense. (Nguyên vật liệu thường là chi phí biến đổi.) check Adjustable cost – Chi phí có thể điều chỉnh Phân biệt: Adjustable cost tương đương variable cost khi doanh nghiệp điều chỉnh tùy thuộc quy mô hoạt động. Ví dụ: Marketing is treated as an adjustable cost in startups. (Tiếp thị được xem là chi phí có thể điều chỉnh ở các công ty khởi nghiệp.) check Non-fixed cost – Chi phí không cố định Phân biệt: Non-fixed cost là cụm thay thế đơn giản cho variable cost, phổ biến trong báo cáo tài chính nội bộ. Ví dụ: Electricity is considered a non-fixed cost. (Điện được xem là chi phí không cố định.)