VIETNAMESE

làm phẳng

word

ENGLISH

flatten

  
VERB

/ˈflætən/

Làm phẳng là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả quá trình giảm thiểu các rào cản và khoảng cách giữa các quốc gia, vùng lãnh thổ, và các cá nhân.

Ví dụ

1.

Trận động đất có sức mạnh làm phẳng toàn bộ khu dân cư.

The earthquake had the power to flatten entire neighborhoods.

2.

Để tạo thêm không gian, họ quyết định làm phẳng tòa nhà cũ và xây dựng tòa nhà mới.

To create more space, they decided to flatten the old building and construct a new one.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bother someone about something nhé! check Pester someone about something - Quấy rầy ai vì chuyện gì Phân biệt: Pester someone about something mang ý làm phiền liên tục – đồng nghĩa trực tiếp với bother someone about something khi ai đó bị làm phiền dai dẳng. Ví dụ: Stop pestering me about that issue! (Đừng quấy rầy tôi chuyện đó nữa!) check Nag someone about something - Cằn nhằn ai về chuyện gì Phân biệt: Nag someone about something là cách nói mang sắc thái khó chịu hơn – gần nghĩa với bother someone about something khi nói đến sự lặp đi lặp lại. Ví dụ: She keeps nagging me about cleaning my room. (Cô ấy cứ cằn nhằn tôi chuyện dọn phòng mãi.) check Bug someone about something - Làm phiền ai về điều gì Phân biệt: Bug someone about something là cách nói thân mật, đời thường – tương đương với bother someone about something trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: He’s always bugging me about my decisions. (Nó cứ làm phiền tôi chuyện quyết định của mình.)