VIETNAMESE

răng vĩnh viễn

Răng trưởng thành, Răng cố định

word

ENGLISH

Permanent teeth

  
NOUN

/ˈpɜːrmənənt tiːθ/

Permanent teeth, Adult teeth

Răng vĩnh viễn là răng không thay thế khi mất đi.

Ví dụ

1.

Răng vĩnh viễn bắt đầu mọc lúc 6 tuổi.

Permanent teeth start to grow at age six.

2.

Bảo vệ răng vĩnh viễn khỏi sâu răng.

Protect your permanent teeth from cavities.

Ghi chú

Từ Permanent teeth thuộc lĩnh vực nha khoa, mô tả bộ răng cố định mọc sau răng sữa. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Deciduous teeth - Răng sữa Ví dụ: Permanent teeth replace deciduous teeth during childhood. (Răng vĩnh viễn thay thế răng sữa trong thời thơ ấu.) check Tooth eruption - Quá trình mọc răng Ví dụ: Tooth eruption of permanent teeth usually begins at age six. (Quá trình mọc răng vĩnh viễn thường bắt đầu từ tuổi lên sáu.) check Dental care - Chăm sóc răng miệng Ví dụ: Good dental care is essential to maintain permanent teeth. (Chăm sóc răng miệng tốt rất quan trọng để duy trì răng vĩnh viễn.)