VIETNAMESE
khung chậu
Khoang chậu
ENGLISH
Pelvic girdle
/ˈpɛlvɪk ˈɡɜːrdl/
Pelvic cavity
khung chậu là cấu trúc xương nâng đỡ vùng bụng dưới.
Ví dụ
1.
Khung chậu nâng đỡ các cơ quan nội tạng.
The pelvic girdle supports internal organs.
2.
Bài tập làm mạnh khung chậu.
Exercise strengthens the pelvic girdle.
Ghi chú
Từ pelvic girdle là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả cấu trúc xương trong khu vực chậu. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Pelvis - Xương chậu
Ví dụ:
The pelvis supports the weight of the upper body.
(Xương chậu hỗ trợ trọng lượng của phần trên cơ thể.)
Ilium - Xương cánh chậu
Ví dụ:
The ilium is the largest bone in the pelvic girdle.
(Xương cánh chậu là xương lớn nhất trong khung chậu.)
Ischium - Xương ngồi
Ví dụ:
The ischium is located at the base of the pelvis.
(Xương ngồi nằm ở phần đáy của xương chậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết