VIETNAMESE
thề
ENGLISH
vow
/vaʊ/
oath, pledge
Thề là đưa ra một cam kết hoặc lời hứa nghiêm túc một cách vô cùng chắc chắn trong ngữ cảnh tôn trọng và chính thức, thường để nhấn mạnh ý muốn hoặc lời cam kết của người nói.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã thề sẽ dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ những người kém may mắn.
She vowed to dedicate her life to helping the less fortunate.
2.
Trước bàn thờ, họ cùng thề sẽ trân trọng và hỗ trợ lẫn nhau trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Before the altar, they both vowed to cherish and support each other in sickness and health
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vow khi nói hoặc viết nhé!
Vow to do something – Thề làm điều gì đó
Ví dụ:
She vowed to help the poor in her community.
(Cô ấy thề sẽ giúp đỡ những người nghèo trong cộng đồng.)
Make a solemn vow – Thề nghiêm túc
Ví dụ:
He made a solemn vow to never repeat his mistakes.
(Anh ấy đã thề nghiêm túc sẽ không bao giờ lặp lại những sai lầm của mình.)
Vow loyalty to someone – Thề trung thành với ai đó
Ví dụ:
The knight vowed loyalty to his king.
(Hiệp sĩ đã thề trung thành với vua của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết