VIETNAMESE
phản ứng lại
Đáp trả
ENGLISH
React
/riˈækt/
Respond
Phản ứng lại là hành động đáp trả hoặc trả lời trước một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy phản ứng lại một cách bình tĩnh trước lời phê bình.
He reacted calmly to the criticism.
2.
Họ phản ứng ngay lập tức với cảnh báo.
They reacted immediately to the warning.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ React khi nói hoặc viết nhé!
React immediately - Phản ứng ngay lập tức
Ví dụ:
She reacted immediately to the alarming news.
(Cô ấy phản ứng lại ngay lập tức trước tin tức đáng báo động.)
React positively - Phản ứng tích cực
Ví dụ:
The team reacted positively to the new changes.
(Đội nhóm phản ứng tích cực trước những thay đổi mới.)
React emotionally - Phản ứng cảm xúc
Ví dụ:
He reacted emotionally to the heartfelt speech.
(Anh ấy phản ứng cảm xúc trước bài phát biểu đầy chân thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết