VIETNAMESE
hạ nang
Gốc nang tóc, Nền nang tóc
ENGLISH
Hair follicle base
/hɛr ˈfɑːlɪkl beɪs/
Hair follicle base, Follicular base
Hạ nang là phần dưới của nang lông hoặc nang tóc.
Ví dụ
1.
Hạ nang giữ chân tóc.
The hair follicle base anchors the hair.
2.
Tổn thương hạ nang gây rụng tóc.
Damage to the follicle base causes hair loss.
Ghi chú
Từ Hair follicle base thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả phần gốc của nang lông nơi tóc mọc ra. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Hair follicle - Nang lông
Ví dụ:
The hair follicle base anchors the hair in the scalp.
(Hạ nang giữ tóc ở da đầu.)
Sebaceous gland - Tuyến bã nhờn
Ví dụ:
Sebaceous glands near the hair follicle base produce oil.
(Tuyến bã nhờn gần hạ nang sản xuất dầu.)
Dermis - Lớp hạ bì
Ví dụ:
The hair follicle base is located in the dermis.
(Hạ nang nằm trong lớp hạ bì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết