VIETNAMESE

thoi não

Nhân hạnh nhân

word

ENGLISH

Amygdala

  
NOUN

/əˈmɪɡdələ/

Almond-shaped nucleus

thoi não là một phần của não liên quan đến cảm xúc và trí nhớ.

Ví dụ

1.

Thoi não điều chỉnh cảm xúc.

The amygdala regulates emotions.

2.

Tổn thương thoi não ảnh hưởng đến hành vi.

Damage to the amygdala affects behavior.

Ghi chú

Từ amygdala là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu thần kinh, mô tả cấu trúc chịu trách nhiệm xử lý cảm xúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Limbic system - Hệ viền Ví dụ: The amygdala is part of the limbic system. (Thoi não là một phần của hệ viền.) check Emotional processing - Xử lý cảm xúc Ví dụ: Amygdala plays a key role in emotional processing. (Thoi não đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý cảm xúc.) check Fear response - Phản ứng sợ hãi Ví dụ: The amygdala triggers the body’s fear response. (Thoi não kích hoạt phản ứng sợ hãi của cơ thể.)