VIETNAMESE
tranh chấp ly hôn
mâu thuẫn ly hôn
ENGLISH
divorce dispute
/dɪˈvɔːs dɪsˈpjuːt/
custody dispute
“Tranh chấp ly hôn” là xung đột pháp lý giữa vợ chồng khi chia tài sản, quyền nuôi con,... trong ly hôn.
Ví dụ
1.
Tranh chấp ly hôn liên quan đến quyền nuôi con.
The divorce dispute involved child custody.
2.
Tranh chấp ly hôn của họ bị công khai rộng rãi.
Their divorce dispute became very public.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dispute (trong "divorce dispute") nhé!
Marital conflict – Mâu thuẫn hôn nhân
Phân biệt:
Marital conflict là cách gọi phổ biến trong tâm lý và pháp lý, tương đương divorce dispute khi nói đến bất đồng trong quan hệ vợ chồng.
Ví dụ:
The couple’s marital conflict led to court proceedings.
(Mâu thuẫn hôn nhân của cặp đôi đã dẫn đến kiện tụng.)
Custody battle – Tranh chấp quyền nuôi con
Phân biệt:
Custody battle là một loại divorce dispute phổ biến, liên quan đến tranh cãi sau ly hôn về con cái.
Ví dụ:
The custody battle prolonged the divorce process.
(Tranh chấp quyền nuôi con đã kéo dài quá trình ly hôn.)
Separation dispute – Tranh chấp chia tách
Phân biệt:
Separation dispute là cách diễn đạt thay thế divorce dispute, nhấn mạnh quá trình chia rẽ và phân chia tài sản.
Ví dụ:
The separation dispute involved property division.
(Tranh chấp chia tách liên quan đến phân chia tài sản.)
Family law dispute – Tranh chấp luật gia đình
Phân biệt:
Family law dispute là cách gọi bao quát hơn, bao gồm divorce dispute và các tranh cãi hậu hôn nhân.
Ví dụ:
The lawyer specialized in family law disputes.
(Luật sư chuyên về các tranh chấp luật gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết