VIETNAMESE

làm nhàu

word

ENGLISH

wrinkle

  
VERB

/ˈrɪŋkəl/

crease, pucker

Làm nhàu là một động từ, có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên nhăn, không còn phẳng phiu, thẳng thớm.

Ví dụ

1.

Nhiệt độ làm nhàu tờ giấy khi khô sau khi bị ngâm nước.

The heat caused the paper to wrinkle as it dried after being soaked in water.

2.

Cuốn sách cũ đã được bảo quản không đúng, làm nhàu và tổn thường trang sách.

The old book had been stored improperly, causing its pages to wrinkle and become fragile.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ wrinkle nhé! check Wrinkled (adj) - Bị nhàu Ví dụ: He wore a wrinkled shirt to the meeting. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi bị nhàu đến cuộc họp.) check Wrinkle-free (adj) - Không bị nhàu Ví dụ: This fabric is designed to stay wrinkle-free even after washing. (Loại vải này được thiết kế để không bị nhàu ngay cả sau khi giặt.)