VIETNAMESE

trích trước chi phí

dự phòng chi phí

word

ENGLISH

accrue expenses in advance

  
VERB

/əˈkruː ɪkˈspɛnsɪz ɪn ədˈvɑːns/

cost provision

“Trích trước chi phí” là ghi nhận và để dành chi phí dự kiến sẽ phát sinh trong kỳ kế toán.

Ví dụ

1.

Kế toán đã trích trước chi phí.

The accountant accrued expenses in advance.

2.

Doanh nghiệp phải trích trước chi phí kiểm toán cuối năm.

Companies must accrue expenses for year-end audits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accrue expenses in advance nhé! check Pre-record expenses - Ghi trước chi phí Phân biệt: Pre-record expenses nghĩa là ghi nhận chi phí trước khi phát sinh thực tế, tương đương trực tiếp với accrue expenses in advance. Ví dụ: The company pre-recorded expenses to match accounting periods. (Công ty đã ghi trước chi phí để khớp với kỳ kế toán.) check Anticipate expenses - Dự kiến chi phí Phân biệt: Anticipate expenses là hành động dự báo chi phí, thường đi kèm với ghi nhận kế toán, tương tự accrue expenses in advance nhưng mang nghĩa chuẩn bị hơn là ghi sổ. Ví dụ: We need to anticipate expenses for the next quarter. (Chúng ta cần dự kiến chi phí cho quý tới.) check Allocate expenses early - Phân bổ chi phí sớm Phân biệt: Allocate expenses early là việc phân bổ chi phí sớm để lên kế hoạch tài chính, gần nghĩa với accrue expenses in advance. Ví dụ: The department allocated expenses early for the upcoming project. (Phòng ban đã phân bổ chi phí sớm cho dự án sắp tới.) check Charge expenses ahead - Hạch toán trước chi phí Phân biệt: Charge expenses ahead là cách diễn đạt kế toán về việc đưa chi phí vào sổ sách trước khi phát sinh, đồng nghĩa với accrue expenses in advance. Ví dụ: The company charged expenses ahead to balance the year-end report. (Công ty hạch toán trước chi phí để cân đối báo cáo cuối năm.)