VIETNAMESE

Đôi chân

Hai chân

word

ENGLISH

Legs

  
NOUN

/lɛɡz/

Lower limbs

“Đôi chân” là phần chi dưới của cơ thể dùng để di chuyển.

Ví dụ

1.

Đôi chân cô ấy đau nhức sau cuộc thi marathon.

Her legs were sore after the marathon.

2.

Em bé đạp đôi chân lên không trung.

The baby kicked its legs in the air.

Ghi chú

Từ Legs thuộc lĩnh vực giải phẫu học và vận động học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thighs - Đùi Ví dụ: The muscles in his thighs are very strong. (Các cơ ở đùi của anh ấy rất khỏe.) check Calves - Bắp chân Ví dụ: Her calves hurt after a long hike. (Bắp chân của cô ấy đau sau một chuyến leo núi dài.) check Knees - Đầu gối Ví dụ: He fell and scraped his knees while playing football. (Anh ấy ngã và trầy đầu gối khi chơi bóng đá.)