VIETNAMESE

bản tốc ký

bản ghi nhanh

word

ENGLISH

shorthand transcript

  
NOUN

/ˈʃɔːthænd ˈtrænskrɪpt/

stenographic note

“Bản tốc ký” là bản ghi lại nội dung cuộc họp, phiên tòa… bằng lối viết tốc ký để ghi nhanh lời nói.

Ví dụ

1.

Tòa yêu cầu bản tốc ký của phiên xử.

The court requested a shorthand transcript.

2.

Cô ấy nộp bản tốc ký cuộc họp.

She handed in the shorthand transcript of the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shorthand transcript nhé! check Stenographic record – Bản ghi tốc ký Phân biệt: Stenographic record là bản ghi chép dùng hệ thống tốc ký, tương đương shorthand transcript trong lĩnh vực phiên tòa hoặc họp nghị viện. Ví dụ: The court used a stenographic record for accuracy. (Tòa án dùng bản ghi tốc ký để đảm bảo tính chính xác.) check Abbreviated transcript – Bản ghi rút gọn Phân biệt: Abbreviated transcript là bản ghi viết tắt hoặc không đầy đủ, gần nghĩa với shorthand transcript trong bối cảnh không chính thức. Ví dụ: She reviewed the abbreviated transcript before writing the minutes. (Cô ấy xem lại bản ghi rút gọn trước khi viết biên bản.) check Condensed notes – Ghi chú rút gọn Phân biệt: Condensed notes là bản tóm lược nội dung bằng tốc độ nhanh, đồng nghĩa shorthand transcript trong môi trường họp hoặc học thuật. Ví dụ: The assistant took condensed notes during the seminar. (Trợ lý đã ghi chú rút gọn trong buổi hội thảo.) check Symbolic notation – Ghi chép bằng ký hiệu Phân biệt: Symbolic notation là cách viết bằng ký hiệu, phù hợp với tốc ký, tương đương shorthand transcript khi nói đến kỹ thuật ghi nhanh. Ví dụ: The reporter used symbolic notation to capture the speech. (Phóng viên dùng ký hiệu tốc ký để ghi lại bài phát biểu.)