VIETNAMESE

làm quen với công việc

word

ENGLISH

get acquainted with a job

  
PHRASE

/ɡɛt əˈkweɪntɪd wɪð ə ʤɑb/

get to know a job, familiarize to a job,

Làm quen với công việc là cụm động từ chỉ hành động bắt đầu tiếp xúc, tìm hiểu một công việc hoặc vị trí mới trong công việc.

Ví dụ

1.

Là nhân viên mới, rất cần thiết để làm quen với công việc.

As a new employee, it's essential to get acquainted with a job.

2.

Chương trình định hướng giúp nhân viên mới làm quen với công việc.

The orientation program helps new hires get acquainted with the job.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ get acquainted with khi nói hoặc viết nhé! check Get acquainted with new surroundings - Làm quen với môi trường mới Ví dụ: He took some time to get acquainted with his new surroundings. (Anh ấy mất một thời gian để làm quen với môi trường mới.) check Get acquainted with [a person] - Làm quen với một người Ví dụ: She got acquainted with her new neighbor during the weekend. (Cô ấy làm quen với hàng xóm mới trong dịp cuối tuần.) check Get acquainted with [a new system] - Làm quen với hệ thống mới Ví dụ: The staff got acquainted with the new software after a training session. (Nhân viên làm quen với phần mềm mới sau một buổi đào tạo.)