VIETNAMESE

Lòng trắng mắt

phần trắng mắt

word

ENGLISH

Sclera

  
NOUN

/ˈsklɪərə/

eye white

"Lòng trắng mắt" là phần trắng bao quanh tròng đen trong mắt.

Ví dụ

1.

Lòng trắng mắt bảo vệ nhãn cầu.

The sclera protects the eyeball.

2.

Lòng trắng mắt có thể chuyển vàng do bệnh vàng da.

The sclera can turn yellow due to jaundice.

Ghi chú

Từ Sclera thuộc lĩnh vực giải phẫu học và nhãn khoa, mô tả lòng trắng mắt bảo vệ mắt khỏi tác nhân bên ngoài. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cornea - Giác mạc Ví dụ: The sclera surrounds the cornea, protecting the eye. (Lòng trắng mắt bao quanh giác mạc, bảo vệ mắt.) check Iris - Mống mắt Ví dụ: The iris contrasts with the white sclera to create the appearance of the eye. (Mống mắt tạo sự tương phản với lòng trắng mắt để tạo ra vẻ ngoài của mắt.) check Socket - Hốc mắt Ví dụ: The sclera helps anchor the eye in the socket. (Lòng trắng mắt giúp cố định mắt trong hốc.)