VIETNAMESE

bất hợp lệ

không hợp lệ

word

ENGLISH

invalid

  
ADJ

/ɪnˈvælɪd/

void

“Bất hợp lệ” là không đáp ứng đủ điều kiện, tiêu chuẩn để được chấp nhận.

Ví dụ

1.

Tài liệu không có chữ ký là bất hợp lệ.

The document is invalid without a signature.

2.

Hồ sơ của bạn bị loại vì bất hợp lệ.

Your application was rejected as invalid.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của invalid nhé! check Void – Vô hiệu Phân biệt: Void là từ pháp lý dùng trong hợp đồng và tài liệu, tương đương invalid. Ví dụ: The signature was declared void. (Chữ ký bị tuyên bố vô hiệu.) check Null – Không có hiệu lực Phân biệt: Null mang sắc thái pháp lý hoặc kỹ thuật, tương đương invalid khi nói đến tính không hợp lệ. Ví dụ: The result was considered null due to tampering. (Kết quả bị coi là không hợp lệ vì bị can thiệp.) check Not valid – Không hợp lệ Phân biệt: Not valid là cách diễn đạt rõ ràng và tương đương trực tiếp với invalid. Ví dụ: The form is not valid without a signature. (Biểu mẫu không hợp lệ nếu thiếu chữ ký.) check Inapplicable – Không thể áp dụng Phân biệt: Inapplicable mang sắc thái học thuật và chính xác, gần nghĩa với invalid trong bối cảnh không phù hợp. Ví dụ: The rule is inapplicable in this case. (Quy tắc đó không thể áp dụng trong trường hợp này.)