VIETNAMESE

bắn chim

săn chim

word

ENGLISH

bird hunting

  
NOUN

/bɜːd ˈhʌntɪŋ/

shoot birds

“Bắn chim” là hành động dùng súng hoặc ná để săn, giết chim (thường mang nghĩa tiêu cực hiện nay).

Ví dụ

1.

Khu vực này cấm bắn chim.

Bird hunting is prohibited in this area.

2.

Anh ta bị phạt vì bắn chim trái phép.

He was fined for illegal bird hunting.

Ghi chú

Từ Bird hunting là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên nhiênhoạt động truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Slingshot – Ná Ví dụ: Children used slingshots for bird hunting in rural areas. (Trẻ em ở vùng quê dùng ná để bắn chim.) check Illegal wildlife trade – Buôn bán động vật hoang dã trái phép Ví dụ: Modern bird hunting is often linked to illegal wildlife trade. (Bắn chim hiện nay thường liên quan đến buôn bán động vật hoang dã trái phép.) check Traditional pastime – Trò tiêu khiển truyền thống Ví dụ: In the past, bird hunting was considered a traditional pastime for boys. (Trước đây, bắn chim được xem là trò tiêu khiển truyền thống của con trai.) check Conservation awareness – Nhận thức bảo tồn Ví dụ: Bird protection campaigns aim to reduce bird hunting and raise conservation awareness. (Các chiến dịch bảo vệ chim nhằm giảm thiểu bắn chim và nâng cao nhận thức bảo tồn.)